×
Hình ảnh từ điển
Hình ảnh từ điển song ngữ
ABC
Số
Môn số học trực tuyến
Môn số học Bài tập
Những trang đầy màu sắc
Ngôn ngữ
Tiếp xúc
▲
Hình ảnh từ điển
giao thông
món ăn
quần áo
việc làm
âm nhạc
phòng bếp
phòng tắm
bệnh viện
cửa tiệm
thành phố
văn phòng
bờ biển
ngành kiến trúc
động từ
trường học
thời gian giải trí
động vật
biển
công nghệ
thiên nhiên
giải phẫu học
đồ nội thất
gia đình
làm sạch
cửa tiệm
hoạt động
cửa hàng bánh mì
mã vạch
trả
túi mua sắm
liên doanh mua sắm
nhãn
cửa hàng
cửa hàng phô mai
thanh toán thẻ
Thùng tiền
thu ngân
cửa hàng bách hóa
sủa
mua sắm trực tuyến
ví tiền
cửa tiệm
tới cửa hàng
bán
thành phố
phố cổ
ngành kiến trúc
công trường
thư viện
cầu
tháp Eiffel
tượng tự do
hải cảng
băng chuyền
cửa hàng bách hóa
nhà thờ
huấn luyện viên
nơi công bằng
quốc hội
bánh xe lớn
đi bộ
sân chơi
thành phố
mái nhà thành phố
ngoại ô
bức tượng
Xe điện
tòa nhà chọc trời
văn phòng
va li công tác
tủ đựng hồ sơ
gặp gỡ
bút chì
bostitch
Nội thất văn phòng
nhân viên văn phòng
cái kẹp giấy
văn phòng phẩm
ghế văn phòng
máy vi tính
máy in
bút chì màu
hình thức
máy photocopy
bút mực
doanh nhân
cà phê giải lao
lịch
bàn hội nghị
thư tín
cây bút
cú đấm
giám đốc
đánh dấu
danh sách mong muốn
di động
sổ tay
sổ tay
sổ tay
mở cửa
thư mục
Mã PIN
cục tẩy
máy vi tính
kệ
chất kết dính vòng
cây kéo
tủ khóa
máy đánh chữ
bàn viết
ngăn kéo
thư ký và sếp
máy hủy tài liệu
con tem
gọi điện
gõ
đồng hồ
bờ biển
đồ bơi
quần bơi
bather
bather
bikini
uống
gầu múc
Nước đá
cầu lông
cá
lời nhắn trong chiếc chai
thất bại
dấu chân
san hô
ngọn hải đăng
ghế bành
hải âu
vỏ
lá cọ
cây cọ
trọn đời
nhân viên cứu hộ
lâu đài cát
xẻng
bơi
đổ mồ hôi
mặt trời
tắm nắng
kính râm
hoa lược
dù che
bảo vệ khỏi ánh nắng mặt trời
đi bộ
nhà ở bờ biển
tắm nắng
lướt sóng
ngành kiến trúc
lô cốt
cầu
Lâu đài
lò sưởi
mái nhà
nhà ở
nhà máy lọc dầu
nhà máy
cửa sổ
nhà nghỉ
lan can
tòa nhà chọc trời
thánh đường
nhà ở miền quê
tường
chuồng
Khóa
ống khói
đường chân trời
cảnh quan đô thị
ngôi đền
mục tiêu
cổng vòm
cầu thang
cửa
tay nắm cửa
tay nắm cửa
tòa tháp
bồn nước
tòa nhà chọc trời
hàng rào
động từ
giao hàng
gọi ra
lái xe
bán xe
để nướng
để tập
chào mừng
cho lời khuyên
chăm sóc
lên thuyền
để lam sang tỏ
Thực thi
mặc một geride
vội vàng
tới cửa hàng
đổ
trượt băng
xem TV
lễ
để đo sốt
chụp ảnh
để mang hành lý
quấy rầy
bắt tay
cưới
dạy
để đứng
đọc
nói dối
xóa
vẽ
để xoa bóp
để xe mô tô
để tạo ra âm nhạc
chèo
để dưa chua
kế hoạch
chơi polo
lập trình
đua với tư cách là người đi xe đạp
nói chuyện
làm sạch
cưỡi ngựa
chạy
để tiết kiệm
nghỉ ngơi
ngủ
bơi
phục vụ
để lau khô
để căng
để bôi kem dưỡng da
trang điểm
ôm
hát
ngồi
trượt băng
đi bộ
Đan
học
nghi ngờ
nhảy
lặn
để điện thoại
uống
để kiếm
bán
gặp tai nạn
để thực hiện
đi lang thang
khóc
thực hiện phép thuật
đến được với nhau
trường học
để giải quyết một nhiệm vụ
bút chì
sách
hình học
ý tưởng
vẽ phấn
cây bút
học hỏi
đọc
giờ nghỉ
vấn đề vòng
viết
xe buýt của trường
đồ dùng học tập
máy tính
quầy tính tiền
thời gian giải trí
bay với khinh khí cầu
ngân hàng
cắm trại
ghế trại
treo lượn
để ăn mừng
đánh gôn
đi du lịch
đi xe đu quay
cưỡi ngựa
cờ vua
ván trượt
trượt băng
ghế sô pha
chơi
thợ lặn
vợt tennis
khối lập phương
xiếc
Bootstrap Example